|
1
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.50mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
220655 KGM
|
|
2
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.18mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
400750 KGM
|
|
3
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.00mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
392125 KGM
|
|
4
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.50mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
220655 KGM
|
|
5
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.18mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
400750 KGM
|
|
6
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.50mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
220655 KGM
|
|
7
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.18mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
400750 KGM
|
|
8
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.00mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
392125 KGM
|
|
9
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.00mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
392125 KGM
|
|
10
|
310519TW1921BYQ08
|
Thép hợp kim cán phẳng (BO từ 0.0008% trở lên), cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.50mm x 1250mm x Cuộn). TC: JIS G3141, SPCC-SD. (Thuộc chương 98110010).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Thanh Quyền
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
220655 KGM
|