1
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 300 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTDE. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1123 KGM
|
2
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 250 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
866 KGM
|
3
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 150 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2646 KGM
|
4
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 125 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
740 KGM
|
5
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 80 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1194 KGM
|
6
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 32 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
560 KGM
|
7
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 25 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
582 KGM
|
8
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 20 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX:HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
162 KGM
|
9
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích rỗng JIS 10K, đk trong 15 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX: HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
147 KGM
|
10
|
271220TJHPH2002889
|
Mặt bích BS PN16, đk trong 150 mm,bằng sắt,k ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước,NSX:HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐạI Vũ
|
HEBEI JIMENG HIGHSTRENGTH FLANG-TUBES GROUP CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2952 KGM
|