1
|
200721131150019000
|
Thép không hợp kim cán nguội, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303 PRIME. QC: (0,2 x 820 x 965) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
46510 KGM
|
2
|
200721131150019000
|
Thép không hợp kim cán nguội, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303 PRIME. QC: (0,2 x 830 x 830) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
51070 KGM
|
3
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim cán nguội, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,21 x 785-820 x 965-1010) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
73626 KGM
|
4
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim cán nguội, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,22 x 820 x 965) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
25088 KGM
|
5
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim cán nguội, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,2 x 800-860 x 800-860) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
113594 KGM
|
6
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim cán nguội, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,21 x 785-820 x 965-1010) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
73626 KGM
|
7
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,22 x 820 x 965) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
25088 KGM
|
8
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,21 x 785-820 x 965-1010) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
73626 KGM
|
9
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,2 x 800-860 x 800-860) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
113594 KGM
|
10
|
110521115B505422
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303 MR. QC: (0,22 x 820 x 965) mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ T.K.C
|
SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
25088 KGM
|