1
|
112200014614814
|
Băng chuyền , điện áp AC380V, 50HZ, Công suất 0.5KW, chiều dài 3.5m, chất liệu nhựa , thép , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
112200014614814
|
Máy rót chiết và đóng nắp tự động, model CFD-4, điện áp 380V, công suất 1.5KW. hãng sản xuất SHANTOU ZHONGGUAN , năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
112200014614814
|
Máy tiệt trùng hộp trà sữa, bằng nước, model RSSJ-1500, điện áp 380V, công suất 3KW. hãng sản xuất SHANTOU ZHONGGUAN , năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
170721PHPH21071209
|
Phụ gia thực phẩm compound YH ( chất làm đặc, làm dày thu được từ các SP thực vật, nguyên liệu SX thực phẩm), HSD:24/06/2023. NSX: Huaibei City Yizhihong Food Sience and Technology Co., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
SHANGHAI HUAZHEN FOOD SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
22500 KGM
|
5
|
190421ASHVHHJ1082243
|
Phụ gia thực phẩm compound YH ( chất làm đặc, làm dày thu được từ các SP thực vật, nguyên liệu SX thực phẩm), HSD:27/03/2023. NSX: Huaibei City Yizhihong Food Sience and Technology Co., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
SHANGHAI HUAZHEN FOOD SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPING CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
10125 KGM
|
6
|
240421ANSVHU41173042
|
Phụ gia thực phẩm Compound XL (25kg/túi). Thành phần: Guar gum E412, Mono-and diglycerides of fatty acids E471,Sucrose ester of fatty acids E473, Carob bean gum E410, Carrageenan E407. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
ZHONGSHAN GENMAO LOGISTICS CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
10125 KGM
|
7
|
240421ANSVHU41173042
|
Phụ gia thực phẩm Compound XL (25kg/túi). Thành phần: Guar gum E412, Mono-and diglycerides of fatty acids E471,Sucrose ester of fatty acids E473, Carob bean gum E410, Carrageenan E407. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
ZHONGSHAN GENMAO LOGISTICS CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
10125 KGM
|
8
|
140121PHPH21010086
|
Phụ gia thực phẩm compound YH ( chất làm đặc, làm dày thu được từ các SP thực vật, nguyên liệu SX thực phẩm), HSD:25/12/2022. NSX: Huaibei City Yizhihong Food Sience and Technology Co., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
SHANGHAI HUAZHEN FOOD SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPING CO.,LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
10125 KGM
|
9
|
290920713010241000
|
Phụ gia thực phẩm Compound XL (25kg/túi). Thành phần: Guar gum E412, Mono-and diglycerides of fatty acids E471,Sucrose ester of fatty acids E473, Carob bean gum E410, Carrageenan E407. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
ZHONGSHAN GENMAO LOGISTICS CO., LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
4500 KGM
|
10
|
290920713010241000
|
Phụ gia thực phẩm Compound XL (25kg/túi). Thành phần: Guar gum E412, Mono-and diglycerides of fatty acids E471,Sucrose ester of fatty acids E473, Carob bean gum E410, Carrageenan E407. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MINH LONG VN
|
ZHONGSHAN GENMAO LOGISTICS CO., LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
4500 KGM
|