1
|
220422BSILH22040273
|
Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Cóng đựng mẫu Reaction Module ( thùng 6 hộp, hộp/64 cái). Hàng mới 100%. HSX: Snibe Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 UNK
|
2
|
220422BSILH22040273
|
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Dung dịch rửa Wash Concentrate (1 lọ =1 x 714ml).Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 UNA
|
3
|
220422BSILH22040273
|
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Chất thử chuẩn đoán Starter 1 + 2 (1 hộp = 2 x 230ml). Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 UNK
|
4
|
220422BSILH22040273
|
Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện kèm theo, Model: BIOSSAYS 240 PLUS. Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
220422BSILH22040273
|
Máy phân tích miễn dịch tự động và phụ kiện kèm theo, Model: MAGLUMI 600. Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
41N0549286
|
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Dung dịch rửa ACID WASH (500g x 1 lọ).Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd, hàng FOC.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
4 UNA
|
7
|
41N0549286
|
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Chất thử chuẩn đoán Ferritin (CLIA) (100 tests/kit). Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1 KIT
|
8
|
41N0549286
|
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Chất thử chuẩn đoán PAPP-A (CLIA) (100 tests/kit). Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3 KIT
|
9
|
41N0549286
|
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Chất thử chuẩn đoán Troponin I (CLIA) (100 tests/kit). Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1 KIT
|
10
|
41N0549286
|
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Chất thử chuẩn đoán free B-HCG (CLIA) (100 tests/kit). Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ KHOLICO
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3 KIT
|