|
1
|
050420AMIGL200109724A
|
Ốc gầu tải dùng cho hệ thống tải liệu thức ăn chăn nuôi M8x35AGS(đường kinh đầu 8mm, c.dài35mm)(1bộ gồm:1gioăng hình vòm,1vòng đệm lò xo,1đai ốc khóa);chất liệu thép hợp kim, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
10000 SET
|
|
2
|
050420AMIGL200109724A
|
Cánh gạt bằng nhựa, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi BF284X45 ( HDPE) ;NSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
800 PCE
|
|
3
|
050420AMIGL200109724A
|
Xích tải liệu bước GLF66.5(6)DX250,độ dài mắt xích: 66.5mm, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. chất liệu:thép,NSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
200 MTR
|
|
4
|
050420AMIGL200109724A
|
Gàu múc nguyên liệu bằng nhựa, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Model: D2816, NSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
5
|
050420AMIGL200109724A
|
Ốc gầu tải dùng cho hệ thống tải liệu thức ăn chăn nuôi M8x35AGS(đường kinh đầu 8mm, c.dài35mm)(1bộ gồm:1gioăng hình vòm,1vòng đệm lò xo,1đai ốc khóa);NSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
10000 SET
|
|
6
|
050420AMIGL200109724A
|
Cánh gạt bằng nhựa, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi BF284X45 ( HDPE) ;NSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
800 PCE
|
|
7
|
050420AMIGL200109724A
|
Xích tải liệu bước GLF66.5(6)DX250,độ dài mắt xích: 66.5mm, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. chất liệu:thép,NSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
200 MTR
|
|
8
|
050420AMIGL200109724A
|
Gàu múc nguyên liệu bằng nhựa, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Model: D2816, NSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
110120AMIGL200006379A
|
Cánh gạt bằng nhựa, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi BF265X45; HSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
10
|
110120AMIGL200006379A
|
Cánh gạt bằng nhựa, phụ tùng thay thế của hệ thống tải liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi BR125x100; HSX: ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT HT VIệT NAM
|
ZHENJIANG AGS MACHINERY CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
100 PCE
|