1
|
231219AQDVHP29260015
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.22 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2020-10-01
|
CHINA
|
68774 KGM
|
2
|
170420AQDVHV10090026
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.35 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2020-04-29
|
CHINA
|
112.26 TNE
|
3
|
170420AQDVHV10090026
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2020-04-29
|
CHINA
|
106.84 TNE
|
4
|
220520AQDVHV10110012
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.25 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
101104 TNE
|
5
|
220520AQDVHV10110012
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
106490 TNE
|
6
|
220520AQDVHV10110012
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.25 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
101104 TNE
|
7
|
220520AQDVHV10110012
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2020-01-06
|
CHINA
|
106490 TNE
|
8
|
101219AQDVHP29250013
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2019-12-21
|
CHINA
|
100.67 TNE
|
9
|
101219AQDVHP29250013
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2019-12-21
|
CHINA
|
73.53 TNE
|
10
|
101219AQDVHP29250013
|
Thép ( lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.17 MM X 1200 MM. Hàm lượng carbon 0.04%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN ĐứC PHáT
|
JIANGSU EAST STEEL CO.,LTD.
|
2019-12-21
|
CHINA
|
70.6 TNE
|