1
|
280818111810008000
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 27.5mm, 1000m/cuộn x 3cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
9314 KGM
|
2
|
280818111810008000
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 21.5mm, 1000m/cuộn x 3cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
5788 KGM
|
3
|
280818111810008000
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 19.5mm, 1000m/cuộn x 3cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
4812 KGM
|
4
|
280818111810008000
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 18mm, 1000m/cuộn x 2cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
2672 KGM
|
5
|
40718111810006500
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 32mm, 1000m/cuộn x 2cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
8316 KGM
|
6
|
40718111810006500
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 26mm, 1000m/cuộn x 2cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
5668 KGM
|
7
|
40718111810006500
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 24mm, 1000m/cuộn x 3cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
7120 KGM
|
8
|
40718111810006500
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 22mm, 1000m/cuộn x 2cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
4070 KGM
|
9
|
211217WUH175000137
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 30mm, 1000m/cuộn x 1cuộn. Hàng mới 100%(không dùng cho cốt thép bê tông)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-01-12
|
CHINA
|
3790 KGM
|
10
|
211217WUH175000137
|
Cáp thép chịu lực không mạ điện GB/T20118-2006 T/S>=1770MPA, RHRL loại 6x36WS+IWRC, đường kính 28mm, 1000m/cuộn x 2cuộn. Hàng mới 100%(không dùng cho cốt thép bê tông)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Anh
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-01-12
|
CHINA
|
6624 KGM
|