1
|
101121QDGS21100118
|
Xe nâng tay cao, điều khiển bằng tay, không tự vận hành,Model:C-2.0,sức nâng:2 tấn.loại:2.0/1.6.màu cam,hiệu:Work mates,nsx:GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO., LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
101121QDGS21100118
|
Xe nâng tay cao,điều khiển bằng tay,không tự vận hành,Model:C-1.0,sức nâng:1 tấn, loại:1.0/1.6,màu cam, hiệu:Work mates, nsx:GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO., LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
101121QDGS21100118
|
Xe nâng tay thấp,đ/khiển bằng tay,không tự vận hành,Model:AC550,sức nâng:2.5tấn.loại:2.5T,k/t:550*1150(mm).màu xanh (blue),hiệu:Work Mates,nsx:GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO.,LTD,mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
18 PCE
|
4
|
101121QDGS21100118
|
Xe nâng tay thấp, đ/khiển bằng tay,không tự vận hành,Model:AC685,sức nâng:2.5tấn.loại:2.5T,k/t:685*1220(mm).màu xanh (blue),hiệu:Work Mates,nsx:GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO.,LTD,mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
GUANGDONG GONGYOU LIFT SLINGS MACHINERY CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
120 PCE
|
5
|
140620UMBOE2020060042
|
Xe nâng tay cao,điều khiển bằng tay CTY-E 1.5/1.6M, tải trọng tối đa 1,5 tấn,chiều cao nâng cao nhất 1600mm,kt:1390x780x2040mm,dùng trong công xưởng,nsx:NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
140620UMBOE2020060042
|
Xe nâng tay cao,điều khiển bằng tay CTY-E 1.0/1.6M, tải trọng tối đa 1 tấn,chiều cao nâng cao nhất 1600mm,kt:1390x780x2040mm,dùng trong công xưởng,nsx:NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
140620UMBOE2020060042
|
Xe nâng tay thấp dùng thủy lực,không tự vận hành, Model:HTP2500 Kg,sức nâng: 2.5 tấn,kt:550*1150(mm),màu cam,nsx:NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD,dùngtrong công xưởng,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
140620UMBOE2020060042
|
Xe nâng tay thấp dùng thủy lực, ko tự vận hành,Model:HTP2500Kg, sức nâng: 2.5 tấn, kích thước: 685*1220(mm). màu cam,nsx;NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD,dùngtrong côngxưởng,mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
NIULI MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
90 PCE
|
9
|
101219UMBOE2019120061
|
Xe nâng tay thấp dùng thủy lực,không tự vận hành,loại bơm nhỏ,Model:HTP2500 Kg,sức nâng: 2.5 tấn,kt:685*1220(mm),màu cam,nsx HUBEI MAIHUI GOLDMILL MACHINE CO., ltđ,dùngtrong công xưởng,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
HUBEI MAIHUI GOLDMILL MACHINE CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
18 PCE
|
10
|
101219UMBOE2019120061
|
Xe nâng tay thấp dùng thủy lực, ko tự vận hành, loại bơm to,Model:HTP2500Kg, sức nâng: 2.5 tấn, kích thước: 685*1220(mm). màu cam,nsx HUBEI MAIHUI GOLDMILL MACHINE CO., LTD,dùngtrong côngxưởng,mới100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Phát
|
HUBEI MAIHUI GOLDMILL MACHINE CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
126 PCE
|