1
|
040122XLTHPG2112402
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
200222ANSVH2B2053002
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
16800 KGM
|
3
|
101221SITSKHPG254367
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
16800 KGM
|
4
|
260721ASKVH2R2130010
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2021-07-31
|
CHINA
|
16730 KGM
|
5
|
180621XLTHPG2106035
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1662 KGM
|
6
|
200421XLTHPG2104210
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
6895 KGM
|
7
|
190221ASKVHP11060054
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
15920 KGM
|
8
|
180121XLTHPG2101200
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng để chống nóng, cách âm, cách nhiệt.(100kgs/Dr, 210kgs/Dr ).Mã CAS 9003-11-6.NSX: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
101120SITSKHPG151564
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng để chống nóng, cách âm, cách nhiệt.( 210 kgs/Dr ).Mã CAS 9003-11-6.NSX: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
16800 KGM
|
10
|
270920SITSKHPG144022
|
Polyether Polyol,có dạng lỏng sệt,dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, chống nóng. Mã CAS 9003-11-6. Nhà sx: GUANGDONG ZHONGYUE NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TíN THàNH
|
GUANGZHOU SEA LINK INDUSTRIAL CORP ., LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
12400 KGM
|