1
|
100322COAU7237438100
|
Nhôm tấm dạng cuộn không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy 0.73mm, 0.73mm x -1200mm x C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
25384 KGM
|
2
|
270322NSSLASHA22C00449
|
Nhôm tấm dạng cuộn không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy (0.90-0.92)mm, (0.90-0.92)mm x (720-740)mm x C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
10131 KGM
|
3
|
270322NSSLASHA22C00449
|
Nhôm tấm không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy (0.70-2.95)mm, (0.70-2.95)mm x (1000-1200)mm x (2000-2400)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
11611 KGM
|
4
|
270322NSSLASHA22C00449
|
Nhôm tấm dạng cuộn không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy (0.61-0.92)mm, (0.61-0.92)mm x (1000-1200)mm x C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
11080 KGM
|
5
|
270322NSSLASHA22C00449
|
Nhôm tấm dạng cuộn không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy (0.32-0.38)mm, (0.32-0.38)mm x (1000-1200)mm x C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
4610 KGM
|
6
|
270322NSSLASHA22C00449
|
Nhôm tấm không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy 1.97mm, 1.97mm x 1200mm x 2400mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
2362 KGM
|
7
|
270322NSSLASHA22C00449
|
Nhôm tấm dạng cuộn không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy (1.15-1.90)mm, (1.15-1.90)mm x (1000-1200)mm x C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
9512 KGM
|
8
|
181221NSSLASHA21L00436
|
Nhôm tấm dạng cuộn không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy 0.92mm, 0.92mm x (720-740)mm x C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
6174 KGM
|
9
|
181221NSSLASHA21L00436
|
Nhôm tấm không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy (0.70-1.08)mm, (0.70-1.08)mm x 1000mm x 2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
8913 KGM
|
10
|
181221NSSLASHA21L00436
|
Nhôm tấm dạng cuộn không hợp kim, không phủ bồi, độ dầy (0.92-0.93)mm, (0.92-0.93)mm x (1000-1200)mm x C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NHôM
|
SHANGHAI FANGQIAO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
4874 KGM
|