1
|
040422OOLU2694895930UWS
|
Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo); 12.00R20 20PR SD730; (1 bộ gồm: lốp + ruột + yếm); CENTARA; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
80 SET
|
2
|
040422OOLU2694895930UWS
|
Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo); 11.00R20 18PR SD708; (1 bộ gồm: lốp + ruột + yếm); CENTARA; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
50 SET
|
3
|
040422OOLU2694895930UWS
|
Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo); 11.00R20 18PR SD730; (1 bộ gồm: lốp + ruột + yếm); CENTARA; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
68 SET
|
4
|
040422OOLU2694895930UWS
|
Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo (đầu kéo); 9.00R20 16PR SD710; (1 bộ gồm: lốp + ruột + yếm); CENTARA; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
50 SET
|
5
|
120419COAU7086397790
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 40.691 m
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
ZHONGSHAN SILK IMP. AND EXP. GROUP CO., LTD. OF GUANGDONG
|
2022-03-31
|
CHINA
|
22580 KGM
|
6
|
40719589898309
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 35.853 m
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
SHAOXING KEQIAO JINGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
19836 KGM
|
7
|
280619XIFOE19060942HCM
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 35.184 m
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
19512 KGM
|
8
|
190619584044190
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 18.025 m
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
SHAOXING LINGGE TEXTILES CO.,LTD.
|
2019-06-26
|
CHINA
|
9997 KGM
|
9
|
190619584008236
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 35.794 m
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
SHAOXING KEQIAO JINGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
19851 KGM
|
10
|
020619GOSUSNH20192457
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 34.590 m
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Khang Việt
|
CHANGXING ZHENGXIN TEXTILES CO.,LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
19193 KGM
|