1
|
010119MCB648299
|
OXALIC ACID 99,6% MIN (dùng trong ngành nhựa) (1 bag/25 kg). Số case : 144-62-7
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phú Vinh
|
5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
010119MCB648299
|
OXALIC ACID 99,6% MIN (dùng trong ngành nhựa) (1 bag/25 kg)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phú Vinh
|
5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
25 TNE
|
3
|
200419JCPX19001273
|
P-PHENYLENEDIAMINE (Hóa chất dùng trong nhuộm tóc). Công thức hóa học: C6H8N2. Quy cách : 50k/drum. Số case : 106-50-3
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phú Vinh
|
QUOC THANG CORPORATION LTD.
|
2019-03-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
200419JCPX19001273
|
P-PHENYLENEDIAMINE (Hóa chất dùng trong nhuộm tóc). Công thức hóa học: C6H8N2. Quy cách : 50k/drum. Số case : 108-46-3
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phú Vinh
|
QUOC THANG CORPORATION LTD.
|
2019-03-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
220619AMIGL190170586A
|
RESORCINOL (Chất trợ nhuộm dùng trong ngành vải) C6H602 (25 kg/bag), Mã case : 108-46-3. KBHC : 2019-0028611
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phú Vinh
|
QUOC THANG CORPORATION LTD.
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
241018FLEXP18100045
|
P-PHENYLENEDIAMINE (Hóa chất dùng trong nhuộm tóc)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phú Vinh
|
QUOC THANG CORPORATION LTD.
|
2018-11-07
|
HONG KONG
|
2000 KGM
|
7
|
OXALIC ACID 99,6% Min (dùng trong ngành nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phú Vinh
|
QUOC THANG CORPORATION LTD.
|
2018-04-25
|
HONG KONG
|
24 TNE
|