|
1
|
060321HKGHCM002052
|
186#&Nhãn phụ bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
50400 PCE
|
|
2
|
060321HKGHCM002052
|
103#&Móc treo bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
50520 PCE
|
|
3
|
060321HKGHCM002052
|
102#&Dây treo nhãn
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
4
|
010121HKGHCM001952
|
186#&Nhãn phụ bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
5400 PCE
|
|
5
|
010121HKGHCM001952
|
103#&Móc treo bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
5760 PCE
|
|
6
|
090421SHAHCM210400002
|
523#&Vải : 52% Cotton 48% Polyester K.64/66"
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
6205.16 YRD
|
|
7
|
KGL120713
|
565#&Vải: 54% Cotton 46% Polyester K.64/66"
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
602.8 YRD
|
|
8
|
110221HKGHCM002031
|
522#&Khóa bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
110221HKGHCM002031
|
465#&Vải : 77% Viscose 18% Polyester 5% Elastane K.59/61"
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
32.81 YRD
|
|
10
|
110221HKGHCM002031
|
91#&Thun luồn 1cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Quới Chi
|
ADVANCE FAME GAERMENT LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
6200.79 YRD
|