1
|
090320TLLYHCJU0035019E
|
Gỗ dương xẻ - Poplar Wooden. Quy cách: (1300-2550 )*( 100-250)*(25-75)mm, Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#&114,946,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
DANGSHAN COUNTY QIYUAN WOOD CO.,LTD
|
2020-03-14
|
CHINA
|
114.95 MTQ
|
2
|
220220780010001000
|
Ván sàn gỗ dương. 1m3=62m2. POLAR JOINTED BOARD (2440*1220*16)mm. NPL sản xuất đồ gỗ nội thất. Chưa qua xử lí độ rắn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
50.01 MTQ
|
3
|
220220780010001000
|
Gỗ dương xẻ đã được ghép nối-Poplar Jointed Board. QC:(2440*1220*16) mm.Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#50,01&,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
50.01 MTQ
|
4
|
220220780010001000
|
Tấm gỗ dương đã được ghép theo chiều ngang thành tấm bản lớn, bào phẳng,chà nhám, POPLAR JOINTED BOARD (2440*1220*16) mm, NPL sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
50.01 MTQ
|
5
|
171019XAPV018756B
|
Gỗ dương xẻ - Poplar quy cách (1300-2550)mm*(970-1085)mm*50mm, Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#153.648&,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
DANGSHAN COUNTY QIYUAN WOOD CO., LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
153.65 MTQ
|
6
|
171019XAPV018756B
|
Gỗ dương xẻ - Poplar quy cách (1300-2550)mm*(970-1085)mm*50mm, Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#153.648&,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
DANGSHAN COUNTY QIYUAN WOOD CO., LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
153.65 MTQ
|
7
|
171019XAPV018756B
|
Gỗ dương xẻ - Poplar quy cách (1300-2550)mm*(970-1085)mm*50mm, Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#153.648&,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
DANGSHAN COUNTY QIYUAN WOOD CO., LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
153.65 MTQ
|
8
|
171019ZIMUORF0934923
|
Gỗ dương xẻ - Poplar quy cách Dày 4/4 * ( 6'-16' )*(3''-33''), Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#40.088&,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
YOUNG BRIGHT GLOBAL INC
|
2019-09-12
|
CHINA
|
40.09 MTQ
|
9
|
171019ZIMUORF0934923
|
Gỗ dương xẻ - Poplar quy cách Dày 4/4 * ( 6'-16' )*(3''-33''), Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#40.088&,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
YOUNG BRIGHT GLOBAL INC
|
2019-09-12
|
CHINA
|
40.09 MTQ
|
10
|
171019ZIMUORF0934923
|
Gỗ dương xẻ - Poplar quy cách Dày 4/4 * ( 6'-16' )*(3''-33''), Tên KH: Populus spp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT#40.088&,Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DOANH PHúC
|
YOUNG BRIGHT GLOBAL INC
|
2019-09-12
|
CHINA
|
40.09 MTQ
|