1
|
010422TAOHPH1849JHL4
|
Fumed Silica 200 (CAS: 112945-52-5). Bột silic dioxit (SiO2), nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (10 bao x 10kg/bao). Net weight: 100 kgs.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
HENAN MINMETALS EAST INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
010422TAOHPH1849JHL4
|
Fumed Silica R272 (CAS: 112945-52-5). Bột silic dioxit (SiO2), nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (190 bao x 10kg/bao). Net weight: 1900 kgs.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
HENAN MINMETALS EAST INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1900 KGM
|
3
|
271221LDLHPG211218SH
|
Methyl Benzoylformate (CAS: 15206-55-0), dạng lỏng, màu vàng nhạt. Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc. Net weight: 2000 kgs, 80 thùng x 25kgs/thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
SUNNS CHEMICAL & MINERAL CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
261221AQDVHD31480662
|
Fumed Silica 200 (CAS: 112945-52-5). Bột silic dioxit (SiO2), nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (80 bao x 10kg/bao). Net weight: 800 kgs.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
HENAN MINMETALS EAST INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
261221AQDVHD31480662
|
Fumed Silica R272 (CAS: 112945-52-5). Bột silic dioxit (SiO2), nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (120 bao x 10kg/bao). Net weight: 1200 kgs.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
HENAN MINMETALS EAST INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
250222COAU7236794580
|
Titanium Dioxide Rutile R1930- Oxit Titan (TiO2) dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc. (CAS: 13463-67-7). Hàng mới 100% (960 bao x 25kg/bao).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
SHANGHAI YUEJIANG TITANIUM CHEMICAL MANUFACTURER CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
061221YMLUI236239702
|
Titanium Dioxide Rutile RP-18- Ôxit Titan (TiO2) dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc. (1-9% aluminum hydroxide- cas: 21645-51-2 ; 0.1-3% zirconium dioxide-cas: 1314-23-24)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
ANHUI POWERCHEM CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
72 MDW
|
8
|
041221YMLUI236241661
|
Carbon Black YFP3018 - ( CAS: 1333-86-4 ). Bột Carbon. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. (120 bao x 10kg/bao). Net weight: 1.200 kgs
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
SHANXI HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1200 KGM
|
9
|
041221YMLUI236241661
|
Carbon Black YCP3212 - ( CAS: 1333-86-4 ). Bột Carbon. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (300 bao x 10kg/bao). Net weight: 3.000 kgs
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
SHANXI HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
060421SNLBSHVL6200180
|
Titanium Dioxide Rutile RP-18- Ôxit Titan (TiO2) dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Xuất xứ: Trung Quốc. (1-9% aluminum hydroxide- cas: 21645-51-2 ; 0.1-3% zirconium dioxide-cas: 1314-23-24)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DNA
|
ANHUI POWERCHEM CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
48 MDW
|