1
|
112000007137350
|
Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
6510 KGM
|
2
|
112000007137350
|
Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
6510 KGM
|
3
|
112000007137350
|
Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
6510 KGM
|
4
|
112000007686339
|
Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis), kích thước (18-25) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
2255 KGM
|
5
|
112000007686339
|
Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
660 KGM
|
6
|
112000007686339
|
Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
6060 KGM
|
7
|
112000007686339
|
Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis), kích thước (18-25) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
2255 KGM
|
8
|
112000007686339
|
Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
660 KGM
|
9
|
112000007686339
|
Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
6060 KGM
|
10
|
112000007686339
|
Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis), kích thước (18-25) cm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG
|
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
2255 KGM
|