1
|
310322SLC2204SH037
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 135->220 x 185 -> 315 mm, độ dày: 36 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
GUANGZHOU HUADA LAMINATING FILM CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
16900 KGM
|
2
|
231220GZCLI2005245
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 135->315 x 185 -> 420 mm, độ dày: 36->60 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
GUANGZHOU HUADA LAMINATING FILM CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
11800 KGM
|
3
|
220521FCSZEF21050012
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 135->220 x 185 -> 315 mm, độ dày: 36 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
GUANGZHOU HUADA LAMINATING FILM CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
13100 KGM
|
4
|
030421LGSE21030201
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 67->320 x 97 -> 520 mm, độ dày: 40->200 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
YIXING WANGZHE LAMINATING FILM CO., LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
21880 KGM
|
5
|
121021DONA21100028
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 160->320 x 220 -> 440 mm, độ dày: 55->125 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
YIXING WANGZHE LAMINATING FILM CO., LTD
|
2021-03-11
|
CHINA
|
17930 KGM
|
6
|
131020S00086718
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 110->220 x 160 -> 315 mm, độ dày: 36 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
GUANGZHOU HUADA LAMINATING FILM CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
11000 KGM
|
7
|
240320S00060138
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 110->320 x 160 -> 440 mm, độ dày: 36 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
GUANGZHOU HUADA LAMINATING FILM CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
14200 KGM
|
8
|
260720DONA20070206
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 80->320 x 110 -> 440 mm, độ dày: 40->200 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
YIXING WANGZHE LAMINATING FILM CO., LTD
|
2020-08-25
|
CHINA
|
17500 KGM
|
9
|
301219S00054217
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 67->320 x 97 -> 440 mm, độ dày: 55->200 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
YIXING WANGZHE LAMINATING FILM CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
16690 KGM
|
10
|
311019S00046984
|
Màng poly etylen terephtalat (Laminating film Species 2) không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ, mới 100%, KT: từ 110->160 x 160 -> 220 mm, độ dày: 36 mic, 100 miếng/hộp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Cầm
|
GUANGZHOU HUADA LAMINATING FILM CO., LTD
|
2019-11-15
|
CHINA
|
13980 KGM
|