1
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2200~2250mm dày 28mm % Carbon: 0.48, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1478 KGM
|
2
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2280~2300mm dày 25mm % Carbon: 0.48, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1349 KGM
|
3
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2260mm dày 22mm % Carbon: 0.5, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1215 KGM
|
4
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2260mm dày 48mm % Carbon: 0.51, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2061 KGM
|
5
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2240~2260mm dày 45mm % Carbon: 0.49, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1925 KGM
|
6
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2240~2300mm dày 42mm % Carbon: 0.48, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1858 KGM
|
7
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2240mm dày 40mm % Carbon: 0.5, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2131 KGM
|
8
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2300mm dày 38mm % Carbon: 0.49, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2049 KGM
|
9
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2300mm dày 35mm % Carbon: 0.48, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1906 KGM
|
10
|
110322SITSKHPG286910
|
Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn. Grade: S50C. Kt: rộng 605mm 2230~2300mm dày 32mm % Carbon: 0.48, dùng trong ngành cơ khí, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và SảN XUấT VạN XUâN HNT
|
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1766 KGM
|