1
|
091220OOLU2650646431
|
Gỗ xẻ, Gỗ anh đào (Prunus SPP), kích thước: dài x rộng x dày: (1.6-3.8)m * (0.43-1.03)m * 26-38 mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dùng làm nguyên liệu sx. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
39.71 MTQ
|
2
|
011220CMZ0467862
|
Gỗ xẻ, Gỗ anh đào (Prunus SPP), kích thước: dài x rộng x dày: (0.8-3.9)m * (0.1-1.05)m * (0.026-0.038) m, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dùng làm nguyên liệu sx. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-12
|
CHINA
|
40.48 MTQ
|
3
|
020320CMZ0383471
|
Gỗ xẻ, Gỗ bạch dương (Betula SPP), loại BS, kích thước: dài x rộng x dày (3.0x0.1-0.15x0.025)m, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dùng làm nguyên liệu sx. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
11.99 MTQ
|
4
|
020320CMZ0383471
|
Gỗ xẻ, Gỗ bạch dương (Betula SPP), loại AB, kích thước: dài x rộng x dày (2.0-3.35x0.063-0.15x0.02-0.025)m, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dùng làm nguyên liệu sx. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
63.7 MTQ
|
5
|
210120GOSUSNH1143493
|
Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ dương) - Poplar veneer, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (1.2-2.55 x 0.09-0.25)m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
JIASHAN WENSEN TRADING CO., LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
60774.73 MTK
|
6
|
251020EGLV149005537125
|
Gỗ xẻ, Gỗ anh đào (Prunus SPP), kích thước: dài x rộng x dày: (1.7-3.8)m * (0.4-1.05)m * 26mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dùng làm nguyên liệu sx. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-02-11
|
CHINA
|
79.82 MTQ
|
7
|
271119CMZ0354672
|
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, dạng tấm (gỗ thông ngón tay) - PINE FINGER JOINTED BOARD, kích thước DxRxD: (2.44 x 1.22 x 0.015)m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-12
|
CHINA
|
44.65 MTQ
|
8
|
291119DHCM911039504
|
Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ óc chó) - EV walnut veneer, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (1.2-2.55 x 0.09-0.25)m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-12
|
CHINA
|
2558 PCE
|
9
|
211219DHCM912029702
|
Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ óc chó) - EV walnut veneer, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (1.2-2.55 x 0.09-0.25)m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
2100 PCE
|
10
|
121119CMZ0353668
|
Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ sồi) - Oak veneer, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: (2.0 x 0.09-0.25)m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOHO WOOD
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-11-20
|
CHINA
|
46550 MTK
|