1
|
ASZ2039145
|
Trục khóa phòng vệ sinh. (L-35+35=70. satin PVD finishing, brass). Hiệu PAT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING HSK TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
ASZ2039145
|
Bản lề. (5x3.5x3-2BB. 127x89x3mm. satin PVD finishing, SS304). Hiệu: PAT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING HSK TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
300 PR
|
3
|
ASZ2039145
|
Trục khóa phòng vệ sinh. (L-35+35=70. satin PVD finishing, brass). Hiệu PAT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING HSK TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
ASZ2039145
|
Bản lề. (5x3.5x3-2BB. 127x89x3mm. satin PVD finishing, SS304). Hiệu: PAT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING HSK TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
300 PR
|
5
|
310119CCLTAO90100573
|
Thân khóa cửa đi. Model: D55. SS304. backset: 55/72mm. Lot: 32000010/T3 (Phụ kiện của khóa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING TECH BUILDING HARDWARE CO.,LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
310119CCLTAO90100573
|
Thân khóa cửa đi. Model: L55. SS304. backset: 55mm. PAT logo (Phụ kiện của khóa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING TECH BUILDING HARDWARE CO.,LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
310119CCLTAO90100573
|
Thân khóa cửa đi. Model: 4585. SS304. backset: 45/85mm. PAT logo (Phụ kiện của khóa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING TECH BUILDING HARDWARE CO.,LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
240119TAO90100554
|
Thân khóa cửa đi. Model: 5085. SS304. PAT logo
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING TECH BUILDING HARDWARE CO.,LTD
|
2019-01-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
TAO90100554
|
Thân khóa cửa đi. Model: 5085. SS304. PAT logo
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
BEIJING TECH BUILDING HARDWARE CO.,LTD
|
2019-01-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
768263962
|
Trục khóa. Model: 1400/75/BK/T/PB 75(37.5/37.5) mm. Hiệu Zone
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc An Thái
|
UNI HARDWARE LIMITED
|
2018-07-30
|
HONG KONG
|
50 PCE
|