1
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.4%, Cr= 1.92%, Mo= 0.158%, không sơn, phủ,tráng mạ). Kích thước dày 201mm x rộng 710 mm x dài 2070 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
2374 KGM
|
2
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.39%, Cr= 1.93%, Mo= 0.21% ,không sơn, phủ,tráng mạ. Kích thước dày 191mm x rộng 710 mm x dài 2080 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
2259 KGM
|
3
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.4%, Cr= 1.91%, Mo= 0.201%, không sơn, phủ,tráng mạ. Kích thước dày 181mm x rộng 710 mm x dài 2290 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
2320 KGM
|
4
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.4%, Cr= 1.91%, Mo= 0.162%, không sơn, phủ,tráng mạ). Kích thước dày 171mm x rộng 710 mm x dài 2270 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
2202 KGM
|
5
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.4%, Cr= 1.9%, Mo= 0.165%, không sơn, phủ,tráng mạ). Kích thước dày 161mm x rộng 710 mm x dài 2280 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
2073 KGM
|
6
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.4%, Cr= 1.89%, Mo= 0.163%, không sơn, phủ,tráng mạ. Kích thước dày 151mm x rộng 710 mm x dài 2270 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1936 KGM
|
7
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.41%, Cr= 1.94%, Mo= 0.159% ,không sơn, phủ,tráng mạ. Kích thước dày 141mm x rộng 710 mm x dài 2260 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1796 KGM
|
8
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.4%, Cr= 1.91%, Mo= 0.189%, không sơn, phủ,tráng mạ. Kích thước dày 131mm x rộng 710 mm x dài 2260 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1684 KGM
|
9
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.41%, Cr= 1.88%, Mo= 0.201%, không sơn, phủ,tráng mạ. Kích thước dày 121mm x rộng 710 mm x dài 2280 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1556 KGM
|
10
|
240319ASF19030078
|
thép tấm 1.2311 cán nóng hợp kim hàm lượng C= 0.4%, Cr= 1.87%, Mo= 0.159% không sơn, phủ,tráng mạ. Kích thước dày 111mm x rộng 710 mm x dài 2270 mm. theo tiêu chuẩn EN ISO 4957 mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Nhật Phát
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STELL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1416 KGM
|