1
|
120322SITDNBCL640296
|
Gas lạnh HFC134a (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2FCF3, được chứa trong bình chai áp lực, (HS code: 73110026), Dung tích 13.6kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
281 UNA
|
2
|
120322SITDNBCL640296
|
Gas lạnh HFC407c (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CF3CHF2/CF3CH2F/CH2F2, được chứa trong chai chịu áp lực, ( HS code: 73110026), Dung tích 11.3kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
80 UNA
|
3
|
120322SITDNBCL640296
|
Gas lạnh HFC404a (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CHF2CF3/CF3CH3/CH2FCF3, được chứa trong chai chịu áp lực, ( HS code: 73110026), Dung tích 10.9kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
200 UNA
|
4
|
120322SITDNBCL640296
|
Gas lạnh HFC410a (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2F2CHF2CF3, được chứa trong chai chịu áp lực, ( HS code: 73110026), Dung tích 2.8kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
300 UNA
|
5
|
120322SITDNBCL640296
|
Gas lạnh HFC410a (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2F2CHF2CF3, được chứa trong chai chịu áp lực, ( HS code: 73110026), Dung tích 11.3kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
480 UNA
|
6
|
110821FGQD2108000005
|
Gas lạnh HFC410a (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2F2CHF2CF3, được chứa trong bình chịu áp lực, ( HS code: 73110026), Dung tích 2.8kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
700 UNA
|
7
|
110821FGQD2108000005
|
Gas lạnh HFC410a (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2F2CHF2CF3, được chứa trong bình chịu áp lực, ( HS code: 73110026), Dung tích 11.3kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
250 UNA
|
8
|
110821FGQD2108000005
|
Gas lạnh HFC134a (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2FCF3, được chứa trong bình chịu áp lực, (HS code: 73110026), Dung tích 13.6kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
250 UNA
|
9
|
110821FGQD2108000005
|
Gas lạnh HFC32 (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2F2, Được chứa trong bình chịu áp lực ( HS code: 73110026), Dung tích 10,0kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
617 UNA
|
10
|
110821FGQD2108000005
|
Gas lạnh HFC32 (Khí gas hóa lỏng), công thức hóa học CH2F2, Được chứa trong bình chịu áp lực ( HS code: 73110026), Dung tích 3,0kg, Nhãn hiệu SHINGCHEM
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MINH HUY HOàNG
|
QINGDAO SHINGCHEM NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1205 UNA
|