1
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 300*351mm, dài 5060*5460mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2114 KGM
|
2
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 220*273mm, dài 765*6160mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
7757 KGM
|
3
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 200*245mm, dài 760*6620mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
3945 KGM
|
4
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 190*219mm, dài 5250-5340mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1137 KGM
|
5
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 185*225mm, dài 6400mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1272 KGM
|
6
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 125*145mm, dài 6250-7130mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
3499 KGM
|
7
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 125*140mm, dài 7490mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1802 KGM
|
8
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 120*135mm, dài 5260mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1461 KGM
|
9
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 110*130mm, dài 7030mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
4086 KGM
|
10
|
20322292465240
|
Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 100*114mm, dài 5350-5410mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dương Gia Hoàn Cầu
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2927 KGM
|