1
|
101120SMLCL20110036
|
Màng nhựa PVC (0,035mm x 2400mm),không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,không kết hợp vật liệu khác, dùng cho chống trầy xước trong công nghiệp, không dùng trong đóng gói thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI AN THủY MộC
|
GUANGZHOU UNITECH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-28
|
CHINA
|
6943.9 KGM
|
2
|
101120SMLCL20110036
|
Màng PVC (0,035mm x 2400mm), dùng cho chống trầy xước trong công nghiệp, không dùng trong đóng gói thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI AN THủY MộC
|
GUANGZHOU UNITECH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-28
|
CHINA
|
6943.9 KGM
|
3
|
101120SMLCL20110036
|
Màng nhựa PVC 0,035m x2400mm,không xốp,chưa được gia cố,gắn lớp mặt,không kết hợp vật liệu khác,không in hình in chữ,dùng chống trầy xước trong công nghiệp,không dùng trong đóng gói thực phẩm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI AN THủY MộC
|
GUANGZHOU UNITECH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-28
|
CHINA
|
6943.9 KGM
|
4
|
HWX1904302
|
Màng PVC (0.035 mm x 2400mm), mới 100%, dùng cho chống trầy xướt trong công nghiệp, không dùng trong đóng gói thực phẩm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI AN THủY MộC
|
GUANGZHOU UNITECH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
7291.9 KGM
|
5
|
HWX1904302
|
Màng PVC (0.035 mm x 2400mm), mới 100%, dùng cho chống trầy xướt trong công nghiệp, không dùng trong đóng gói thực phẩm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI AN THủY MộC
|
GUANGZHOU UNITECH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
7291.9 KGM
|
6
|
HWX1904302
|
Màng PVC (0.035 mm x 2400mm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI AN THủY MộC
|
GUANGZHOU UNITECH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
7291.9 KGM
|