1
|
020JL#&Mex, dựng (Vải không dệt TP 100% filament nhân tạo (polypropylene),chưa ngâm tẩm, không tráng phủ hoặc ép lớp, LIVE BAG màu trắng, khổ 60", TL 19g/m2)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1836.69 MTK
|
2
|
16043208605
|
403JL#&Khóa kéo bằng nhựa (Vislon Zipper, khổ 23 1/4 inch, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
615 PCE
|
3
|
16043208605
|
403JL#&Khóa kéo bằng nhựa (Vislon Zipper, khổ 22 1/4 inch, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
610 PCE
|
4
|
16043208605
|
403JL#&Khóa kéo bằng nhựa (Vislon Zipper, khổ 21 1/4 inch, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
407 PCE
|
5
|
16043208605
|
403JL#&Khóa kéo bằng nhựa ((Vislon Zipper, khổ 20 1/4 inch, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
407 PCE
|
6
|
16043208605
|
403JL#&Khóa kéo bằng nhựa (Vislon Zipper, khổ 19 1/4 inch, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
490 PCE
|
7
|
16043208605
|
403JL#&Khóa kéo bằng nhựa (Vislon Zipper, khổ 18 1/4 inch, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
410 PCE
|
8
|
16043208605
|
403JL#&Khóa kéo bằng nhựa (Vislon Zipper, khổ 17 1/4 inch, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
162 PCE
|
9
|
200322ACE22203131
|
011JL#&Vải 100% Polyester (dệt kim, đã nhuộm, đã qua tẩy trắng, không tráng phủ hay ngâm tẩm, JLC-V720-400 (KNIT), khổ 58", mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
8140.75 MTK
|
10
|
200322ACE22203131
|
011JL#&Vải 100% Polyester (dệt kim, đã nhuộm, đã qua tẩy trắng, không tráng phủ hay ngâm tẩm,,JLC-125P (KNIT), khổ 58/60", mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TâM
|
J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
3024.22 MTK
|