1
|
310322TW2211JT35
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%. Mác thép SS400. Kích thước 11.8x1500xcoils (mm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI PHáT
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
118920 KGM
|
2
|
310322TW2211JT35
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%. Mác thép SS400. Kích thước (4.8; 5.8; 7.8; 9.8) x1500xcoils (mm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI PHáT
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
746180 KGM
|
3
|
310322TW2211JT35
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%. Mác thép SS400. Kích thước 3.8x1500xcoils (mm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI PHáT
|
BELIF PTE.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
119510 KGM
|
4
|
13277529;13277534;13277533
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400CR, Cr>0.3%, tiêu chuẩn JIS G3101, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 11.8mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đại Phát
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
109254 KGM
|
5
|
13277529;13277534;13277533
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400CR, Cr>0.3%, tiêu chuẩn JIS G3101, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 7.8mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đại Phát
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
276051 KGM
|
6
|
160321HPXG15
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim Cr, hàm lượng Cr >0.03%. Mác thép Q345B Cr. Kích thước: (12; 14; 16; 20; 25; 30) mm x 2000 mm x 12000 mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI PHáT
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1200699 KGM
|
7
|
040221TW2112JT10
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo, hàm lượng > 0.0008%. Mác thép SS400B. Kích thước: (3.8; 4.8; 5.8; 7.8; 9.8) x 1500 x COILS (mm).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI PHáT
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
1102300 KGM
|
8
|
050221TW2112JT11
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo, hàm lượng > 0.0008%. Mác thép SS400B. Kích thước: (3.8; 4.8; 5.8; 7.8; 9.8; 11.8) x 1500 x C (mm).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI PHáT
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
951840 KGM
|
9
|
13319201, 13318906, 13318945
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400 - Cr, Cr > 0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 9.8mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đại Phát
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-01-13
|
CHINA
|
305864 KGM
|
10
|
13319201, 13318906, 13318945
|
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, SS400 - Cr, Cr > 0,3%, tiêu chuẩn JISG 3101-2010, hiệu LIUZHOU, mới 100%, cỡ 7.8mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đại Phát
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-01-13
|
CHINA
|
31407 KGM
|