1
|
050422HCMXG53
|
Thép ống đúc cán nóng không hợp kim,ASTMA53,A106,API5LGR.B,ĐK114 dày35mm,dài 6m đến12m,dùng để dẫn dầu,khí(không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển)mới100%.SL thực 5.324 tấn
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
SHANDONG ZIDA STEEL GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
5.32 TNE
|
2
|
050422HCMXG53
|
Thép ống đúc cán nóng không hợp kim,ASTMA53,A106,API5LGR.B,ĐK152dày18mm,dài 6m đến12m,dùng để dẫn dầu,khí(không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển)mới100%.SL thực 6.326 tấn
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
SHANDONG ZIDA STEEL GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6.32 TNE
|
3
|
050422HCMXG53
|
Thép ống đúc cán nóng không hợp kim,ASTMA53,A106,API5LGR.B,ĐK60dày12.5mm,ĐK65dày15mm,dài6mđến12m,dùng để dẫn dầu,khí(không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển)mới100%.SL thực8.858tấn
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
SHANDONG ZIDA STEEL GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8.86 TNE
|
4
|
050422HCMXG53
|
Thép ống đúc cán nóng không hợp kim,ASTMA53,A106,API5LGR.B,ĐK127đến203mm,dày14mmđến35mm,dài6đến12m,dùng để dẫn dầu,khí(không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển)mới100%.SL thực26.752tấn
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
SHANDONG ZIDA STEEL GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
26.75 TNE
|
5
|
050422HCMXG53
|
Thép ống đúc cán nóng không hợp kim,ASTMA53,A106,API5LGR.B,ĐK127mm,dày20mm,dài6đến12m,dùng để dẫn dầu,khí(không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển)mới100%.SL thực 5.086 tấn
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
SHANDONG ZIDA STEEL GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
5.09 TNE
|
6
|
050422HCMXG53
|
Thép ống đúc cán nóng không hợp kim,ASTMA53,A106,API5LGR.B,ĐK127đến219mm,dày10mmđến35mm,dài6đến12m,dùng để dẫn dầu,khí(không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển)mới100%.SL thực49.046tấn
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
SHANDONG ZIDA STEEL GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
49.05 TNE
|
7
|
050422HCMXG53
|
Thép ống đúc cán nóng không hợp kim,ASTM A53,A106,API5LGR.B,ĐK42đến121mm,dày7mmđến38mm,dài6đến12m,dùng để dẫn dầu,khí(không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển)mới100%.SL thực222.960tấn
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
SHANDONG ZIDA STEEL GROUP CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
222.96 TNE
|
8
|
291021ACHX009132
|
Nhôm tấm hợp kim A5083-O, kích thước: 6mm*2000mm*9000mm (dày*rộng*dài)/tấm, chưa xử lí bề mặt ALUMINIUM THICK PLATE A5083-O PE 1 SIDE LAMINATION , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
ZHEJIANG YONGHONG NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-18
|
CHINA
|
8108 KGM
|
9
|
291021ACHX009132
|
Nhôm tấm hợp kim A5083-H32, kích thước: 5mm*2000mm*11000mm (dày*rộng*dài)/tấm, chưa xử lí bề mặt ALUMINIUM THICK PLATE A5083-H32 PE 1 SIDE LAMINATION, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
ZHEJIANG YONGHONG NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-18
|
CHINA
|
6260 KGM
|
10
|
291021ACHX009132
|
Nhôm tấm hợp kim A5083-H32, kích thước: 4mm*2000mm*9000mm (dày*rộng*dài)/tấm, chưa xử lí bề mặt ALUMINIUM THICK PLATE A5083-H32 PE 1 SIDE LAMINATION, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TRANG TRUNG AN
|
ZHEJIANG YONGHONG NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-18
|
CHINA
|
12573 KGM
|