1
|
280222TW2209BYQ21
|
Thép không hợp kim, cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC QJ/DTC.0281-2021, mác thép S45C,,mới 100%.KT:DIA(13;14;15;16;18;20;22;24;27;28;30;32;34;36;40;42;48)MM x LENGTH(6M)
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
556984 KGM
|
2
|
2702212508SH241
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JX/NG 11140-2020, mác thép S55C-Ti,Hàng thuộc chương 98 (98110010),mới 100%.KT:DIA(38;40; 45; 50; 65 )MM x LENGTH(6M)
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
588999 KGM
|
3
|
3101212435SH113
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JX/NG 11140-2020, mác thép S55C-Ti,Hàng thuộc chương 98 (98110010),mới 100%.KT:DIA(40; 45; 50; 65 )MM x LENGTH(6M)
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-02-23
|
CHINA
|
300668 KGM
|
4
|
070121BL20417LJHCM13
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JIS G4051, mác thép S55C-Ti, hàng mới 100%.KT:DIA(50;65)MM x LENGTH(6M)
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
446290 KGM
|
5
|
070121BL20417LJHCM13
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JIS G4051, mác thép S55C-Ti, hàng mới 100%.KT:DIA(38;40)MM x LENGTH(6M)
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
172453 KGM
|
6
|
3011202356SH114
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JX/NG 11140-2020, mác thép S55C-Ti, mới 100%.KT:DIA(38;40;45;50)MM x LENGTH(6M). Hàng thuộc chương 98: HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
615608 KGM
|
7
|
3011202356SH114
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JX/NG 11140-2020, mác thép S55C-Ti, mới 100%.KT:DIA(38;40;45;50)MM x LENGTH(6M). Hàng thuộc chương 98: HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
615608 KGM
|
8
|
3011202356SH114
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JX/NG 11140-2020, mác thép S55C-Ti, mới 100%.KT:DIA(38;40;45;50)MM x LENGTH(6M). Hàng thuộc chương 98: HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
615608 KGM
|
9
|
3011202356SH114
|
Thép hợp kimTi(Ti>=0.05%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, TC JX/NG 11140-2020, mác thép S55C-Ti, hàng mới 100%.KT:DIA(38;40;45;50)MM x LENGTH(6M)
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
615608 KGM
|
10
|
190720UNI216CSHP01
|
Thép hợp kim Cr(Cr>=0.3%), cán nóng,dạng thanh tròn trơn,chưa sơn tráng phủ mạ, hàm lượng C>0.37%, TC GB/T3077-2015, mác 40Cr hàng mới 100%.KT:48mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Thép Hoàng Việt
|
JIANGSU LIHUAI IRON AND STEEL CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
19760 KGM
|