1
|
010720TW2028BYQ08
|
Thép tấm hợp kim Crom,cán nóng,cán phẳng,không tráng phủ mạ sơn,không gia công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn, mác thép S45C-CR JIS G4051 ,mới 100%, KT:40 mm x 2000mm x 6000mm
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2020-07-16
|
CHINA
|
30144 KGM
|
2
|
010720TW2028BYQ08
|
Thép tấm hợp kim Crom,cán nóng,cán phẳng,không tráng phủ mạ sơn,không gia công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn, mác thép S45C-CR JIS G4051 ,mới 100%, KT:30 mm x 2000mm x 6000mm
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2020-07-16
|
CHINA
|
31086 KGM
|
3
|
010720TW2028BYQ08
|
Thép tấm hợp kim Crom,cán nóng,cán phẳng,không tráng phủ mạ sơn,không gia công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn, mác thép S45C-CR JIS G4051 ,mới 100%, KT:25 mm x 2000mm x 6000mm
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2020-07-16
|
CHINA
|
18840 KGM
|
4
|
010720TW2028BYQ08
|
Thép tấm hợp kim Crom,cán nóng,cán phẳng,không tráng phủ mạ sơn,không gia công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn, mác thép S45C-CR JIS G4051 ,mới 100%, KT:20 mm x 2000mm x 6000mm
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2020-07-16
|
CHINA
|
43332 KGM
|
5
|
280319BHL72CSHP06
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn (Hàm lượng Ti > 0,05%), tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS490; Size: 4,0mm x 1470mm x cuộn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2019-04-11
|
CHINA
|
550.04 TNE
|
6
|
280319BHL72CSHP06
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn (Cr từ 0,02 - 0,24; Ti từ 0,004 - 0,069), tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS490; Size: 4,0mm x 1470mm x cuộn; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2019-04-11
|
CHINA
|
550.04 TNE
|
7
|
1702191449ZJG002/03
|
Thép hợp kim Bo (hàm lượng Bo:0.0008% trở lên) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,tiêu chuẩn SGJX-J034-2018, mác thép S45C-B .KT:Dày 4.0-8.0mm x1265mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2019-02-28
|
CHINA
|
173570 KGM
|
8
|
1702191449ZJG002/03
|
Thép hợp kim Bo (hàm lượng Bo:0.0008% trở lên) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,tiêu chuẩn SGJX-J034-2018, mác thép S45C-B .KT:Dày 4.0-12.0mm x1265mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2019-02-28
|
CHINA
|
173570 KGM
|
9
|
2302191449SH015
|
Thép hợp kim Bo (hàm lượng Bo:0.0008% trở lên) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,tiêu chuẩn SGJX-J034-2018, mác thép S45C-B .KT:Dày 12.0mm x1265mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2019-02-28
|
CHINA
|
38060 KGM
|
10
|
2302191449SH015
|
Thép hợp kim Bo (hàm lượng Bo:0.0008% trở lên) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,tiêu chuẩn SGJX-J034-2018, mác thép S45C-B .KT:Dày 4.0-12.0mm x1265mm x cuộn.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thép An Thịnh
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2019-02-28
|
CHINA
|
38060 KGM
|