1
|
2341897854
|
STR01#&Dây treo chất liệu bằng nhựa LDPE, kích thước 28cm, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13083 PCE
|
2
|
070422FG/HAI-220410A
|
CST01#&Vòng cổ kt 3cm-5cm x 30cm-50cm, chất liệu bằng nhựa LDPE, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
54318 PCE
|
3
|
070422FG/HAI-220410A
|
POL01#&Túi PE KT 10-30" X 15-40",chất liệu bằng nhựa LDPE mục đích sử dụng đóng gói sản phẩm may mặc xuất khẩu, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
359303 PCE
|
4
|
070422FG/HAI-220410A
|
CSU01#&Nơ cổ kt 3-25CM ,chất liệu bằng nhựa LDPE, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4900 PCE
|
5
|
070422FG/HAI-220410A
|
STY01#&Gia cố cổ KT 0.35MM 4X41.2MM , chất liệu bằng nhựa LDPE,144 chiếc =1GR, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
425376 PCE
|
6
|
070422FG/HAI-220410A
|
CLP01#&Ghim cài kt 1-4cm, chất liệu bằng nhựa LDPE , mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
326099 PCE
|
7
|
070422FG/HAI-220410A
|
PIN01#&Đạn nhựa KT 5-9" ,chất liệu bằng nhựa LDPE, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
305000 PCE
|
8
|
070422FG/HAI-220410A
|
NTP01#&Băng dính chất liệu bằng nhựa , dạng cuộn( polyethylene mật độ thấp ( LDPE)) ,có lớp keo dính sử dụng trong đóng gói hàng hóa ,KT 7CM X 40M, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 ROL
|
9
|
553815983036
|
HAT01#&Thẻ bài đã in kt 1.5"X4.5" chất liệu bằng giấy, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10948 PCE
|
10
|
2341897854
|
HAT01#&Thẻ bài đã in chất liệu bằng giấy, kích thước 5-10CM X 12-19CM, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13083 PCE
|