1
|
141221SC16SGYL6207
|
Sàng lọc đục lỗ làm bằng sắt. Dạng tấm lưới. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAE YOUNG VINA
|
TIANJIN CHANGYU INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
120 KGM
|
2
|
141221SC16SGYL6207
|
Máy nghiền nhựa. Công suất động cơ: 22kw. Mô hình: Loại 800. Nhà máy sản xuất : Hebei Diwei Machinery Technology Co., Ltd. Dùng để sản xuất các sản phẩm từ plastic (1 MACHINE=1 PCE). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAE YOUNG VINA
|
TIANJIN CHANGYU INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
120721SITSKHPG214503
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS. Thành phần theo MSDS:Styrene-butadiene copolymer (CAS: 9003-55-8) ~100%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAE YOUNG VINA
|
TIANJIN CHANGYU INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
120721SITSKHPG214503
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS. Thành phần theo MSDS:Styrene-butadiene copolymer (CAS: 9003-55-8) ~100%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAE YOUNG VINA
|
TIANJIN CHANGYU INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
080920BOSH20090063
|
NB032#&Vải 77%Rayon 18% Polyester 5% Spandex, Vải dệt kim, khổ 61", 18134.7 yds
|
Công Ty TNHH TAE YOUNG VINA
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
2020-12-09
|
CHINA
|
25692.72 MTK
|
6
|
080920BOSH20090065
|
NB027#&75% RAYON 21% POLYESTER 4% SPANDEX, vải dệt kim, khổ 60, 4533.7 yds
|
Công Ty TNHH TAE YOUNG VINA
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
2020-12-09
|
CHINA
|
6317.91 MTK
|
7
|
JY209204
|
NB056#&Vải 95%Cotton 5%Spandex, Vải dệt kim khổ 45", 3163.1yds
|
Công Ty TNHH TAE YOUNG VINA
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
2020-11-09
|
CHINA
|
3305.94 MTK
|
8
|
JY209204
|
NB056#&Vải 95%Cotton 5%Spandex, Vải dệt kim khổ 45", 117.9 yds, FOC
|
Công Ty TNHH TAE YOUNG VINA
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC
|
2020-11-09
|
CHINA
|
123.22 MTK
|
9
|
090320025A519806
|
Cao su tổng hợp styren butadien block RUBBER PARTICLES dạng Latex (dạng mủ cao su), dùng để sản xuất tấm nhựa PS (copolymer 67%, Rubber oil 33%), nhà sx: Dongguan City, Germany-plastics Technology Co
|
CôNG TY TNHH TAE YOUNG VINA
|
HK DECHENG INTERNATIONAL TRADING CO.LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
10
|
090320025A519806
|
Hạt nhựa chống ẩm DESICCANT POLYETHYLENE (Dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất tấm nhựa PS) (polyethylene 30%, Calcium carbonate 60%...), nhà sx: Dongguan City, Germany - plastics Technology Co
|
CôNG TY TNHH TAE YOUNG VINA
|
HK DECHENG INTERNATIONAL TRADING CO.LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|