1
|
DONA18050038
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Côn thu - 90 x 40mm
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
ZHEJIANG DONSEN ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-06-25
|
CHINA
|
160 PCE
|
2
|
DONA18050038
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Côn thu - 75 x 50 mm
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
ZHEJIANG DONSEN ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-06-25
|
CHINA
|
240 PCE
|
3
|
DONA18050038
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Côn thu - 75 x 40 mm
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
ZHEJIANG DONSEN ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-06-25
|
CHINA
|
240 PCE
|
4
|
DONA18050038
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Côn thu - 75 x 32mm
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
ZHEJIANG DONSEN ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-06-25
|
CHINA
|
240 PCE
|
5
|
DONA18050038
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Côn thu - 63 x 20mm
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
ZHEJIANG DONSEN ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-06-25
|
CHINA
|
1440 PCE
|
6
|
SITGNBCL301135K
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Tê giảm - 160 x 110
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
DSTHERM INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-06-26
|
HONG KONG
|
200 PCE
|
7
|
SITGNBCL301135K
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Tê đều - 160
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
DSTHERM INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-06-26
|
HONG KONG
|
200 PCE
|
8
|
SITGNBCL301135K
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Lơi - 160
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
DSTHERM INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-06-26
|
HONG KONG
|
200 PCE
|
9
|
SITGNBCL301135K
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Côn thu - 160 x 110
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
DSTHERM INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-06-26
|
HONG KONG
|
200 PCE
|
10
|
SITGNBCL301135K
|
Vật tư ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Co 90 - 160
|
Công Ty TNHH T&S Việt Nam
|
DSTHERM INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-06-26
|
HONG KONG
|
186 PCE
|