1
|
090221WSDS2101296
|
Đồng hồ đo áp (Presser guage). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
090221WSDS2101296
|
Máy khoan tay (Drill). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
090221WSDS2101296
|
Pít tông thiết bị bơm keo (Piston). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
090221WSDS2101296
|
Thiết bị bơm keo (Injection pump C-9999). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
5 SET
|
5
|
090221WSDS2101296
|
Thiết bị bơm keo (Injection pump YY-9999). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
5 SET
|
6
|
090221WSDS2101296
|
Nối chữ T bằng thép (Tee). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
090221WSDS2101296
|
Đầu bơm keo (Gun coupler). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
090221WSDS2101296
|
Đầu súng bơm keo chống thấm (Steel operating gun). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
090221WSDS2101296
|
Kim bơm keo chống thấm áp lực cao (Aluminium injection packer 13*200 mm). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
090221WSDS2101296
|
Kim bơm keo chống thấm áp lực cao (Aluminium injection packer 13*150 mm). Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâY ĐứC TâM
|
CIXI YUYANG WATERPROOF MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|