1
|
111220255935502C
|
Tấm nhựa dùng gia cố sàn trên ca nô, 2400mm x 1200mm x 10mm, hàng mới 100%..
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO., LTD.
|
2020-12-16
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
240320AMIGL200090241A
|
Tấm nhựa PP, 2400mm x 1200mm x 10mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
240320AMIGL200090241A
|
Tấm nhựa PP, 2400mm x 1200mm x 10mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
240320AMIGL200090241A
|
Tấm nhựa PP, 2400mm x 1200mm x 10mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
240320AMIGL200090241A
|
Tấm nhựa PP, 2400mm x 1200mm x 10mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
190819AMIGL190361756A
|
Tấm nhựa PP, 1200mm x 2500mm x 35mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
190819AMIGL190361756A
|
Tấm nhựa PP, 1200mm x 2400mm x 10mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
190819AMIGL190361756A
|
Tấm nhựa PP, 1200mm x 2500mm x 35mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
15 PCE
|
9
|
190819AMIGL190361756A
|
Tấm nhựa PP, 1200mm x 2400mm x 10mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
HANGZHOU HOLYCORE COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
160719JSTHCM1907002
|
Tấm nhựa PP, 240cm x 120cm x 6mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tàu Thuyền Phương Linh
|
MELORS (HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
50 PCE
|