| 
              1
             |  
              040222VU02ZJHCM04
             |  
              Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, MT: SAE1006, TC: XCJSXY 034-2021, KT: 2.5mm x 1214mm x C (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2022-02-24
             |  
              CHINA
             |   
              527005 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              040222VU02ZJHCM04
             |  
              Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, MT: SAE1006, TC: XCJSXY 034-2021, KT: 2.3mm x 1214mm x C (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2022-02-24
             |  
              CHINA
             |   
              506840 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              040222VU02ZJHCM04
             |  
              Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, MT: SAE1006, TC: XCJSXY 034-2021, KT: 2.0mm x 1214mm x C (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2022-02-24
             |  
              CHINA
             |   
              1003115 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              070721TW2157JT30
             |  
              Thép không hợp kim cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, mác thép Q195, tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, KT: 3.0mm x 710mm x C (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-10-13
             |  
              CHINA
             |   
              258.76 TNE
             | 
| 
              5
             |  
              230221HCMXG10
             |  
              Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G3101-2010, mác thép: SS400CR, có hàm lượng Cr > 0.3%, KT: (11.8x1500x6000)mm (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              105650 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              230221HCMXG10
             |  
              Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G3101-2010, mác thép: SS400CR, có hàm lượng Cr > 0.3%, KT: (9.8x1500x6000)mm (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              209500 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              230221HCMXG10
             |  
              Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G3101-2010, mác thép: SS400CR, có hàm lượng Cr > 0.3%, KT: (7.8x1500x6000)mm (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              211545 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              230221HCMXG10
             |  
              Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G3101-2010, mác thép: SS400CR, có hàm lượng Cr > 0.3%, KT: (5.8x1500x6000)mm (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              212115 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              230221HCMXG10
             |  
              Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G3101-2010, mác thép: SS400CR, có hàm lượng Cr > 0.3%, KT: (4.8x1500x6000)mm (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              266975 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              230221HCMXG10
             |  
              Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G3101-2010, mác thép: SS400CR, có hàm lượng Cr > 0.3%, KT: (3.8x1500x6000)mm (mới 100%)
             |  
                CôNG TY TNHH TàI NGUYêN LIêN VIệT
               |  
                  HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              214100 KGM
             |