1
|
060222MKSE220121900
|
0014604A#&Ống ren bằng thép kết hợp với vòng đệm cao su QPAT (cao su lưu hoá)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1100 PCE
|
2
|
060222MKSE220121900
|
5500402-50A#&Bạc cách (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
180 PCE
|
3
|
060222MKSE220121900
|
5502132-87A#&Ống lót (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
180 PCE
|
4
|
060222MKSE220121900
|
5502132-86A#&Ống lót (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
180 PCE
|
5
|
060222MKSE220121900
|
9283213-00A#&Khớp dầu vào (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
900 PCE
|
6
|
060222MKSE220121900
|
9112233-00A#&Khớp dầu ra (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1100 PCE
|
7
|
060222MKSE220121900
|
9229199-02A#&Khớp nối 3/8 (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1100 PCE
|
8
|
060222MKSE220121900
|
8825705A#&Ống (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
060222MKSE220121900
|
8829479A#&Ống thép dùng làm măng xông cho xe QPDA2T (phi 71x285mm)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
320 PCE
|
10
|
060222MKSE220121900
|
8808601A#&Ống (phi 72x350mm) (bằng thép)
|
Công Ty TNHH Sumitomo Nacco Forklift Việt Nam
|
YUEN LI ENTERPRISES DEVELOPMENT CO.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1360 PCE
|