1
|
200618TILLCHHPH000099
|
Săm bằng cao su dùng cho lốp xe ô tô tải 8.25R16L2, có chiều rộng không quá 450mm, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
96 PCE
|
2
|
200618TILLCHHPH000099
|
Săm bằng cao su dùng cho lốp xe ô tô tải 7.50R16L2, có chiều rộng không quá 450mm, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
54 PCE
|
3
|
200618TILLCHHPH000099
|
Săm bằng cao su dùng cho lốp xe ô tô tải 11.00R20, có chiều rộng không quá 450mm, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
50 PCE
|
4
|
200618TILLCHHPH000099
|
Săm bằng cao su dùng cho lốp xe ô tô tải 10.00R20, có chiều rộng không quá 450mm, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
50 PCE
|
5
|
200618TILLCHHPH000099
|
Săm bằng cao su dùng cho lốp xe ô tô tải 9.00R20, có chiều rộng không quá 450mm, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
100 PCE
|
6
|
200618TILLCHHPH000099
|
Lót vành lốp bằng cao su dùng cho xe ô tô tải 9.00/10.00R20, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
150 PCE
|
7
|
200618TILLCHHPH000099
|
Lót vành lốp bằng cao su dùng cho xe ô tô tải 7.50/8.25R16, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
150 PCE
|
8
|
200618TILLCHHPH000099
|
Lót vành lốp bằng cao su dùng cho xe ô tô tải 11.00/12.00R20, hiệu Sumo Akina, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
SAGIRUN TYRES PTY.LTD
|
2018-07-18
|
AUSTRALIA
|
50 PCE
|
9
|
4837452200
|
Catalogues giới thiệu sản phầm
|
Công Ty TNHH Stamford Tyres Việt Nam
|
ZHONGCE RUBBER GROUP CO.,LTD
|
2018-06-11
|
CHINA
|
300 UNN
|