1
|
291221HWSHA21120047
|
tb#&Thẻ bài giấy đã in treo vào quần áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
22406 PCE
|
2
|
291221HWSHA21120047
|
ch#&Chun dùng cho quần áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2993 MTR
|
3
|
291221HWSHA21120047
|
vcp#&Vải dệt thoi khác từ xơ stape tổng hợp, pha chủ yếu với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose) 88%Poly 12%Span, khổ 58/60"(206g/1m), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
22880 MTR
|
4
|
291221HWSHA21120047
|
nmv#&Nhãn mác vải không dệt không thêu dùng gắn lên quần áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10788 PCE
|
5
|
291221HWSHA21120047
|
dd#&Dây dệt- vải dệt thoi khổ hẹp dùng bọc đường may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
26820 MTR
|
6
|
291221HWSHA21120047
|
kkl#&Khóa kéo có răng bằng kim loại cơ bản, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
30600 PCE
|
7
|
291221HWSHA21120047
|
dg#&Đinh ghim thẻ bài (đạn nhựa), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10300 PCE
|
8
|
291221HWSHA21120047
|
nc#&Nút chặn bằng nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
41000 PCE
|
9
|
291221HWSHA21120047
|
khoen#&Khoen bằng kim loại 2 chi tiết dùng làm mắt cài khóa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
HANMI INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
81600 SET
|
10
|
171221KS2112HPG686
|
VCP4#&Vải dệt thoi khác từ xơ stape tổng hợp 80%Poly 20%Cotton, khổ 145/147cm (294g/1m)
|
CôNG TY TNHH SNH VIệT NAM
|
ZIBO LIANYU TEXTILES CO LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
7340.3 MTR
|