1
|
310322SXHOC22037898S
|
POLYBAG#&Túi nylon (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26000 PCE
|
2
|
310322SXHOC22037898S
|
BUCK#&Khóa cài bằng nhựa dùng cho may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
107000 PCE
|
3
|
310322SXHOC22037898S
|
VELCLO#&Nhám dính dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5200 MTR
|
4
|
310322SXHOC22037898S
|
MAIN LABE#&Nhãn chính (bằng vải dệt, đã thêu) dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40447 PCE
|
5
|
310322SXHOC22037898S
|
CARE LABEL#&Mác sườn (bằng vải dệt, đã thêu): dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
52687 PCE
|
6
|
310322SXHOC22037898S
|
VAILOT1#&Vải lưới 100% Polyester (Không ngân tẩm, tráng phủ, ép bề mặt). Khổ 60". Định lượng: 189 G/Y. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12464 YRD
|
7
|
310322SXHOC22037898S
|
VAILOT1#&Vải lưới 100% Polyester (Không ngân tẩm, tráng phủ, ép bề mặt). Khổ 60". Định lượng: 164 G/Y. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8469 YRD
|
8
|
310322SXHOC22037898S
|
ZIPPER#&Khóa kéo răng nhựa dùng trong may mặc: ZIPPER POCKET 5#. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
34092 PCE
|
9
|
310322SXHOC22037898S
|
ZIPPER#&Khóa kéo răng nhựa dùng trong may mặc: ZIPPER OPEN 5#. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
SJTRADE CO.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21140 PCE
|
10
|
220322GXSAG22035799
|
Máy may trần bông tự động: Automatic Filling Machine. Model DF-2603X. HSX: Bealead Machinery. NSX: 2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SJ TRADE
|
BEALEAD MACHINERY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|