1
|
16042525582
|
132#&Da heo thuộc( da heo thuộc đã nhuộm và xẻ không nguyên con )
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
541.05 MTK
|
2
|
13#&Vải không dệt 36"-60"-Cambrelle sport khổ 44" (Vải 100% Nylon) (Vải không dệt-127,21g/m2)
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
31.59 MTK
|
3
|
050422SZXSGN22030664
|
Máy đục lỗ da, vải kỹ thuật số nhóm tám đầu đục (Model A2-D2, 2KW, 50/60Hz, nhãn hiệu ANZE, NSX2022, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
090322XMNSGN22030124
|
132#&Da heo thuộc( da heo thuộc đã nhuộm và xẻ không nguyên con )
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2053.54 MTK
|
5
|
020122HKGSGN22010032
|
135#&Giấy gói giày(không in nhãn hiệu và xuất xứ)
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13885 TO
|
6
|
020122HKGSGN22010032
|
11#&Vải canvas 36"-60"(vải vân điểm, dệt thoi-đã nhuộm, có tỷ trọng bông 90%, trọng lượng 220g/m2)
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2430 MTK
|
7
|
080122OT202201023
|
11#&Vải canvas 36"-60"(vải vân điểm, dệt thoi-đã nhuộm, có tỷ trọng bông 90%, trọng lượng 220g/m2)
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5526.9 MTK
|
8
|
090122XMNSGN22010181
|
09#&Vải lưới 36"-60" (dệt thoi-sợi filament polyeste dún trên 85%)
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24306.71 MTK
|
9
|
311221HKNSGN21120313
|
15#&Tấm xốp EVA 36"-60"(loại xốp)
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4547.6 MTK
|
10
|
090122XMNSGN22010181
|
05#&Mousse dán vải 36"-60"( loại xốp )
|
Công Ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
SHYANG SHIN BAO IND.CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
320.61 MTK
|