1
|
773594297765
|
Nhiệt ẩm kế điện tử tự ghi dùng cho công nghiệp. Model: AD-5696. NSX: A&D (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
SUGIMOTO & CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
772384391252
|
Nhiệt kế điện tử dùng cho công nghiệp. Model: SK-8700II. NSX: Sato (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
SUGIMOTO & CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
772384391252
|
Nhiệt kế điện tử dùng cho công nghiệp. Model: SK-8700II. NSX: Sato (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
SUGIMOTO & CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
1663484642
|
Phần mềm điều khiển máy đo biên dạng C1600G-23. Model: HASP Dongle DS76200-V100-02. NSX: Accretech (Tokyo Seimitsu) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
TOKYO SEIMITSU CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
2399133133
|
Nhiệt kế điện tử dùng cho công nghiệp. Model: SK-8700II. NSX: Sato (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
SUGIMOTO & CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
423047377514
|
Nhiệt kế điện tử dùng cho công nghiệp. Model: SK-8700II. NSX: Sato (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
SUGIMOTO & CO., LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
423047359695
|
Nhiệt ẩm kế. Model: AD-5640B. NSX: A&D (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
SUGIMOTO & CO., LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
773959179821
|
Đế từ nam châm, Model: SB-100G, NSX: Niigataseiki (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SHINZO VIệT NAM
|
SUGIMOTO & CO., LTD
|
2018-12-19
|
JAPAN
|
1 PCE
|