1
|
112100010481667
|
MDG1#&Máy đóng gói bán tự động, Model: XHT-GP-1140; Nhãn hiệu: PACKING MACHINE; Nguồn điện: AC220v+_20%/50HZ, CS đóng gói: 2 -6k/h (1 bộ gồm 1 máy và phụ kiện). Năm sx 2019
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
10 SET
|
2
|
112100010480383
|
MHN1#&Máy hàn nhựa bằng nhiệt (Thermoplastic sealing machine; Seal size: 500*3mm, Voltage: 220v/50HZ, Seal time: 0.2-3S, Power: 600W). Năm sản xuất 2019
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112100010480383
|
MDG1#&Máy đóng gói bán tự động, Model: XHT-GP-1140; Nhãn hiệu: PACKING MACHINE; Nguồn điện: AC220v+_20%/50HZ, CS đóng gói: 2 -6k/h (1 bộ gồm 1 máy, 1 kệ máy và phụ kiện). Năm sx 2019
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
10 SET
|
4
|
112100010482594
|
TD1#&Túi đựng sản phẩm (Shield bag, nilon) (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục 1 TK 103401186560 ngày 06/07/2020)
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
3342 PCE
|
5
|
112100010482594
|
BD1#&Băng dính (khổ ngang 08mm) (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục 4 TK 103401186560 ngày 06/07/2020)
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
150337 MTR
|
6
|
112100010482594
|
DK1#&Dây băng khuôn nhựa (Plastic trip, khổ ngang 08mm) (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục 3 TK 103401186560 ngày 06/07/2020)
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
111120 MTR
|
7
|
112100010482594
|
KN1#&Khay nhựa (Plastic tray - Đường kính: 330 mm) (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục 2 TK 103401186560 ngày 06/07/2020)
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
2645 PCE
|
8
|
112000007743772
|
BD1#&Băng dính (khổ ngang 08mm)
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
208000 MTR
|
9
|
112000007743772
|
DK1#&Dây băng khuôn nhựa (Plastic trip, khổ ngang 08mm)
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
157500 MTR
|
10
|
112000007743772
|
TD1#&Túi đựng sản phẩm (Shield bag, nilon)
|
CôNG TY TNHH SHINGTONG INTERNATIONAL (VIETNAM)
|
COSGREAT INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
4000 PCE
|