1
|
171119WDIG2019116001
|
Tensile Force Tester/ Máy đo lực kéo, model DS2-500N, mới 100%- Hệ thống phủ và gắn ép, Danh mục miễn thuế số 17/2019/DMTSCD/NT ngày 04/11/2019
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
171119WDIG2019116001
|
Spot Welding Machine/ Máy hàn điểm, model PT105Q, mới 100% - Hệ thống định hình con chip mạch điện tử, Danh mục miễn thuế số 17/2019/DMTSCD/NT ngày 04/11/2019
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
171119WDIG2019116001
|
Vacuum Cleaner/ Máy hút bụi,Model THOR 380IF, mới 100%- Hệ thống số tạo hình, Danh mục miễn thuế số 17/2019/DMTSCD/NT ngày 04/11/2019
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
171119WDIG2019116001
|
Tensile Force Tester/ Máy đo lực kéo, model DS2-500N, mới 100%- Hệ thống phủ và gắn ép, Danh mục miễn thuế số 17/2019/DMTSCD/NT ngày 04/11/2019
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
171119WDIG2019116001
|
Spot Welding Machine/ Máy hàn điểm, model PT105Q, mới 100% - Hệ thống định hình con chip mạch điện tử, Danh mục miễn thuế số 17/2019/DMTSCD/NT ngày 04/11/2019
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
171119WDIG2019116001
|
Vacuum Cleaner/ Máy hút bụi,Model THOR 380IF, mới 100%- Hệ thống số tạo hình, Danh mục miễn thuế số 17/2019/DMTSCD/NT ngày 04/11/2019
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
171119WDIG2019116001
|
Vinyl Adhesive/Keo dán , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
171119WDIG2019116001
|
Lead Smoke Remover/Bộ lọc khí chì, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHIBA VINA
|
SHIBA KOREA CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
3 SET
|