1
|
040322AMIGL220079286A
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate. Dùng làm nguyên liêu trộn gôm tẩy
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
2640 KGM
|
2
|
260821SHHPH21034217N
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2640 KGM
|
3
|
040620HC2006030
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
4400 KGM
|
4
|
291219SHHPH19218314D
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
4400 KGM
|
5
|
130520HC2005157
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
3520 KGM
|
6
|
260220AMIGL200038609A
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2020-02-29
|
CHINA
|
3520 KGM
|
7
|
040719SHHPH19209581E
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
7040 KGM
|
8
|
020619SHHPH19207169P
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
2640 KGM
|
9
|
200519SHHPH19206296M
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
2640 KGM
|
10
|
010819SHHPH19211114J
|
LMFLEXLM40#&Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40) có thành phần là: Acetyl tributyl citrate
|
Công ty TNHH Seed Việt nam
|
SEED CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
2640 KGM
|