1
|
1418603955
|
Trục lăn PE dùng để cắt rìa cao su cho máy cắt cao su, NSX: SHANGHAI GONGYANG MACHINERY EQUIPMENT.CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI GONGYANG MACHINERY EQUIPMENT CO LTD
|
2021-06-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
3262039163
|
Khuôn ép cao su ( hàng mẫu), model SX-3000-122-1
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI FANXIAN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
3217174645
|
Vòng đệm cao su. Hàng mẫu
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-06-14
|
CHINA
|
179020 PCE
|
4
|
3217174645
|
Vòng đệm cao su. Hàng mẫu
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-06-14
|
CHINA
|
179020 PCE
|
5
|
3451202145
|
Vòng đệm cao su tổng hợp
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-05-03
|
CHINA
|
531402 PCE
|
6
|
3451202145
|
Vòng đệm cao su tổng hợp
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-05-03
|
CHINA
|
531402 PCE
|
7
|
6897336235
|
Vòng đệm cao su
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-04-18
|
CHINA
|
99680 PCE
|
8
|
7028050982
|
Vòng đệm cao su, hàng mẫu
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-04-17
|
CHINA
|
243720 PCE
|
9
|
4435997392
|
Vòng đệm cao su, không model/ nhãn hiệu, hàng mẫu
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-02-20
|
CHINA
|
407424 PCE
|
10
|
4435997392
|
Linh kiện đường ống nước: Vòng đệm cao su, nhà sản xuất Nittaku sealing, không model, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU UNIT RUBBER
|
SHANGHAI NITTAKU SEALING TECHNOLOGY
|
2019-02-20
|
CHINA
|
407424 PCE
|