1
|
280322TJHPH2200655
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy :(700x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1000 MTR
|
2
|
280322TJHPH2200655
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy :(600x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1000 MTR
|
3
|
280322TJHPH2200655
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy :(500x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1000 MTR
|
4
|
280322TJHPH2200655
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy :(1000x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
300 MTR
|
5
|
150821QDGS21070154
|
Băng tải cao su gân, kích thước: rộng x lớp x dầy: (800x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ, dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
200 MTR
|
6
|
150821QDGS21070154
|
Băng tải cao su gân, kích thước: rộng x lớp x dầy: (600x3x7)mm,1 cuộn/150m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ, dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
300 MTR
|
7
|
150821QDGS21070154
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy: (1000x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ, dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
200 MTR
|
8
|
150821QDGS21070154
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy: (800x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ, dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1600 MTR
|
9
|
150821QDGS21070154
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy: (700x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ, dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
300 MTR
|
10
|
150821QDGS21070154
|
Băng tải cao su, kích thước: rộng x lớp x dầy: (600x5x9)mm,1 cuộn/100m, chất liệu cao su, không gia cố, không gắn động cơ, dùng trong công nghiệp, NSX: HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tmdv Kim Thịnh
|
HEBEI SSANGYONG RUBBER CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
400 MTR
|