1
|
230521QDGS21030231
|
Bột nhựa PVC,type SG-5,dùng để sản xuất các sản phẩm tấm nhựa.25kg/bao,Nhà sx:TIANJIN JIAHENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
TIANJIN JIAHENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2021-06-18
|
CHINA
|
54 TNE
|
2
|
170421OPLSU21HP7295
|
Nhựa Polyvinyl chloride siamvic dạng bột (PCV RESIN GRADE SG-5) để sản xuất tấm nhựa PVC (đóng bao: 25kg/bao). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
VINOMIG SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-05-17
|
CHINA
|
52 TNE
|
3
|
310521QDGS21050081
|
Bột nhựa PVC,type SG-5,dùng để sản xuất các sản phẩm tấm nhựa.25kg/bao,Nhà sx:TIANJIN JIAHENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
TIANJIN JIAHENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2021-05-07
|
CHINA
|
54 TNE
|
4
|
080421S00107280
|
Nhựa Polyvinyl chloride siamvic dạng bột (PCV RESIN SG-5) để sản xuất tấm nhựa PVC (đóng bao: 25kg/bao). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
INNER MONGOLIA JUNSAI CHEMICALS CO. ,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
17450 KGM
|
5
|
271020S00088965
|
Nhãn từ giấy tự dính, để trang trí, đã in, kích thước 30*60cm, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO.,LTD.
|
2020-04-11
|
CHINA
|
55000 PCE
|
6
|
271020S00088965
|
Đồng hồ thời gian, Hoạt động bằng điện, chất liệu nhựa, đường kính 10-25cm, nhiều màu, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO.,LTD.
|
2020-04-11
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
271020S00088965
|
Tay nắm tủ từ hợp kim của nhôm, khoảng cách lỗ 96/128, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO.,LTD.
|
2020-04-11
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
271020S00088965
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, có tỉ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên, đã in, dạng cuộn, khổ 1.43m, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO.,LTD.
|
2020-04-11
|
CHINA
|
5000 MTK
|
9
|
110820S00078588
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, có tỉ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên, không tẩy trắng, dạng cuộn, khổ 1.43m, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO.,LTD.
|
2020-08-21
|
CHINA
|
10000 MTK
|
10
|
110820S00078588
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, có tỉ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên, đã nhuộm, dạng cuộn, khổ 1.43m, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI XINH HưởNG
|
DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO.,LTD.
|
2020-08-21
|
CHINA
|
8000 MTK
|