1
|
220222KYHCMQ2200033A
|
XANTHAN GUM ( NATRAXAN 200) Polyme tự nhiên dùng cho nghành mỹ phẩm ( nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm ) Ma CAS : 11138-66-2 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
UNIONCHEM CORPORATION LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
170422CULVNGB2210224
|
ISOPROPYL MYRISTATE - chất dưỡng da, este của axit palmitic, làm mềm da, dùng cho mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) Cas no: 110-27-0, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
78467572562
|
COSMAN 200B - Titanium dioxide - chất chống nắng vật lý, dùng trong ngành mỹ phẩm ( nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: 13463-67-7; 1344-28-1; 7631-86-9; 9016-00-6, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
78467568244
|
KOJIC DIPALMITATE - chất tạo sáng da, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) Cas no: 79725-98-7, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
125 KGM
|
5
|
78467568244
|
COSMAN 200B - Titanium dioxide - chất chống nắng vật lý, dùng trong ngành mỹ phẩm ( nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: 13463-67-7; 1344-8-1; 7631-86-9; 9016-00-6, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
220322HASLC01220206627
|
TRANEXAMIC ACID - hơp chất amino chức oxy, công dụng dưỡng da, dùng trong ngành mỹ phẩm ( nguyên liệu sx mỹ phẩm) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
220322HASLC01220206627
|
N,2,3- TRIMETHYL - 2 - ISOPROPYLBUTAMIDE - chất tạo cảm giác mát, dùng trong ngành mỹ phẩm Cas no: 51115-67-4 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
60 KGM
|
8
|
220322HASLC01220206627
|
Kojic Acid Dipalmitate - Chất tạo sáng da, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no:79725-98-7, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
220322HASLC01220206627
|
COSMAZOLE - Chất trị gàu dùng cho mỹ phẩm dầu gội (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: 38083-17-9, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
220322HASLC01220206627
|
COSMAN 200B - Titanium dioxide - chất chống nắng vật lý, dùng trong ngành mỹ phẩm ( nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: 13463-67-7; 1344-8-1; 7631-86-9; 9016-00-6, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Bá
|
COSMAN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
150 KGM
|