1
|
120918GFSLOE180439
|
VCBB#&Vai 95% bamboo 5%spandex
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-09-25
|
CHINA
|
1287.9 MTK
|
2
|
328660076
|
PL100#&Nhãn, thẻ các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
GUANGZHOU MOUNTAINWOOD GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD
|
2018-09-18
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
080718XHSHHAI18070022
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
SUZHOU HUIBIN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-07-21
|
CHINA
|
4062.83 MTK
|
4
|
080718XHSHHAI18070022
|
VC2#&Vải 100% Polyester
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
SUZHOU HUIBIN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-07-21
|
CHINA
|
3563 MTK
|
5
|
020718BRICAN3676316
|
PL100#&Nhãn, thẻ các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
HK JINGPO TRADING LIMITED
|
2018-07-09
|
CHINA
|
18180 PCE
|
6
|
020718BRICAN3676316
|
PL99#&Bo các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
HK JINGPO TRADING LIMITED
|
2018-07-09
|
CHINA
|
1440.29 MTR
|
7
|
020718BRICAN3676316
|
PL32#&chốt chặn các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
HK JINGPO TRADING LIMITED
|
2018-07-09
|
CHINA
|
3060 PCE
|
8
|
020718BRICAN3676316
|
PL98#&Khóa các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
HK JINGPO TRADING LIMITED
|
2018-07-09
|
CHINA
|
7009 PCE
|
9
|
020718BRICAN3676316
|
PL12#&cúc dập các loại ( theo bộ )
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
HK JINGPO TRADING LIMITED
|
2018-07-09
|
CHINA
|
39780 SET
|
10
|
010718CTLSHSE18060046
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc Hưng
|
SUZHOU JACSUNG WEAVING CO.,LTD
|
2018-07-08
|
CHINA
|
11608.8 MTK
|